Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
particulate radiation


noun
a stream of atomic or subatomic particles that may be charged positively (e.g. alpha particles) or negatively (e.g. beta particles) or not at all (e.g. neutrons)
Syn:
corpuscular radiation
Hypernyms:
radiation, radioactivity
Hyponyms:
alpha radiation, alpha ray, beta radiation, beta ray, electron radiation, neutron radiation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.